Máy điều hòa tủ đứng LG 1 chiều 28.000BTU APNC286KLA0/APUC286KLA0
Máy máy điều hòa tủ đứng LG APNC286KLA0/APUC286KLA0 công suất 28.000Btu 1 chiều lạnh sử dụng dung môi làm lạnh mới gas R410A thay mới model cũ HP-C286SLA0 với nhiều tính năng nổi trội:
Màng lọc khử khuẩn: loại trừ bụi bẩn và vi khuẩn trong ko khí, làm cho ko khí trong phòng trong lành hơn. Phin lọc dạng lưới có thể chùi rửa – Các phân tử
bụi bay trong không khi bị giữ lại ở phin lọc dạng lưới giúp không khí sạch hơn
Tính năng tự khởi động lại: khi bị mất điện đột ngột tính năng này sẽ auto lưu giữ các nguyên lý thiết lập từ trước của máy đến khi điện nguồn được khôi phục.
Khả năng mất điện đột ngột khi máy đang quản lý và quản lý và vận hành, thiết bị sẽ auto khởi động lại ngẫu nhiên ở 64 thời điểm khác nhau (trong khoảng thời gian từ 180 giây đến 244 giây) và sẽ quản lý và quản lý và vận hành dựa trên thiết lập trước đó (nguyên lý làm việc, nhiệt độ thiết lập và vận tốc quạt).Chức năng này cho phép máy máy điều hòa ko khí ở trong cùng tòa nhà trở lại làm việc một cách ngẫu nhiên thay vì tất cả thiết bị cùng khởi động lại tại cùng một thời điểm, hạn chế tình trạng quá tải dòng điện sau khi mất nguồn.
Tính năng auto chỉnh gió: Máy điều hòa tủ đứng đặt sàn LG được tích hợp tính năng auto chỉnh gió chiều dọc, giúp cung cấp gió lưu thông rộng và linh hoạt.
Vận tốc quạt chỉnh sửa được: Vận tốc quạt ở các mức khác nhau đem lại nhiều sự lựa chọn.
Với nhu cầu mua máy máy điều hòa cây 28000BTU 1 chiều thương hiệu lớn thì mọi người có 3 sự lựa chọn Panasonic C28FFH, Daikin FVRN71AXV1/RR71CGXV1 và LG APNC286KLA0 top 3 thương hiệu máy máy điều hòa chất lượng tốt nhất hiện nay phù hợp lắp đặt cho các dự án, khu sản xuất.
Thống số kỹ thuật Máy điều hòa tủ đứng LG 1 chiều 28.000BTU APNC286KLA0/APUC286KLA0
Dàn lạnh | APNC286KLA0 | |||
Công suất lạnh | Chiều lạnh | Danh định | kW | 7.91 |
Btu/h | 27000 | |||
EER | Chiều lạnh | Danh định | kW | 9.4 |
Nguồn điện | Ø/V/Hz | 220-240 / 1 / 50 | ||
Kích thước | Thân máy | D*C*R | mm | 500 x 1800 x 320 |
kg (lbs) | 33,0(72,8) | |||
Quạt | Loại quạt | – | Sirocco | |
Lưu lượng | Cao/TB/Thấp | m3/min | 15,0 / – / 19,0 | |
Cao/TB/Thấp | ft3/min | – | ||
Độ ồn | Cao/TB/Thấp | dB(A) | 41 / – / 47 | |
Kết nối ống | Đường lỏng | mm(inch) | Ø9,52(3/8) | |
Đường hơi | mm(inch) | Ø15,88(5/8) | ||
Nước ngưng | Dàn nóng/lạnh | mm | Ø16 | |
Mặt nạ | No.xmm2 | 4C x 0,75 | ||
Dàn nóng | APUC286KLA0 | |||
Công suất điện | Chiều lạnh | Danh định | kW | 2.87 |
Dòng điện định mức | Chiều lạnh | Danh định | A | 13 |
Nguồn điện | Ø/V/Hz | 220-240 / 1 / 50 | ||
Kết nối dây diện | Dây cấp nguồn (gồm dây nối đất) | No.xmm2 | 3C x 2,5 (12) | |
Kích thước máy điều hòa | D*C*R | mm | 870 x 800 x 320 | |
Khối lượng | kg (lbs) | 60 (132,5) | ||
Block | Loại | – | Twin Rotary | |
Dung môi lạnh | Loại | – | R410A | |
Đã nạp sẵn | g(oz) | 1,350(47,6) | ||
Lượng nạp bổ sung | m(ft) | 7,5(24,6) | ||
Điều khiển | g/m(oz/ft) | 20 (0,22) | ||
Control | – | Capillary Tube | ||
Dàn trao đổi nhiệt | (RowxColumnxFins per inch) No. | – | (2 x 38 x 21) x 1 | |
Quạt | Lưu lượng | m3/minxNo | 50 x 1 | |
Độ ồn do áp suất | Danh định | dB(A) | 58 | |
Độ ồn do điện nguồn | Tối đa | dB(A) | – | |
Kết nối ống | Đường lỏng | mm(inch) | Ø9,52(3/8) | |
Đường hơi | mm(inch) | Ø15,88(5/8) | ||
Độ dài ống | Tối đa | m(ft) | 50(164,0) | |
Chênh lệch độ cao | Dàn lạnh-dàn nóng | Tối đa | m(ft) | 30(98,4) |
Dải làm việc | Chiều lạnh | Tối thiểu/Tối đa | ℃ DB(℉ DB) | (21,0) ~ (46,0) |
#Điều #hòa #tủ #đứng #28000Btu #APNC286KLA0APUC286KLA0
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.