Tin tức thiết bị máy điều hòa âm trần Casper CH-28TL22
- Mã thiết bị: CH-28TL22
- Inverter/cơ: Cơ
- Loại chiều: 2 chiều
- Dung môi lạnh: R410A
- Công suất: 28000 BTU
Được thiết kế, tính nang và giải pháp công nghệ trên điều hòa âm trần Casper CH-28TL22
Model Casper CH-28TL22 được chế tạo và kiểm định chất lượng dựa trên tiêu chuẩn của Casper, máy điều hòa chuẩn Thái Lan nên bạn có khả năng hoàn toàn yên tâm khi lựa chọn thiết bị này cho gia đình mình. Trong năm 2021 này, Casper CH-28TL22 sẽ lại là 1 đối thủ đáng gờm của các thương hiệu máy điều hòa khác cùng phân khúc.
Loại 2 chiều lạnh/sưởi
Máy lạnh Casper CH-28TL22 là loại máy điều hòa 2 chiều lạnh/sưởi ngoài chức năng tạo lạnh cơ bản còn tích hợp thêm chức năng sưởi ấm, mát trong mùa hè và sưởi ấm trong mùa đông. Đây là lựa chọn lý tưởng để lắp đặt cho yêu cầu sử dụng đa dạng, giúp chống lại sự khắc nghiệt của thời tiết ở Việt Nam.
Công suất 28000Btu (diện tích dưới 40m²)
Với công suất lạnh 28000 BTU (tương đương 3.0 HP), tối ưu trong diện tích từ 30 – 40m², Casper CH-28TL22 rất thích hợp lắp đặt trong môi trường như phòng khách, phòng sinh hoạt chung. Nếu phòng có diện tích lớn hơn hoặc có thể thất thoát nhiệt, bạn có khả năng cân nhắc lựa chọn công suất lớn hơn.
Gas R410A – Hiệu quả tạo lạnh cao
Casper CH-28TL22 sử dụng gas R410A là dung môi tạo lạnh mới với cấu trúc phức tạp hơn gas R22. Gas R410A đạt hiệu quả tạo lạnh cao hơn khoảng 1.6 lần so với gas R22, đồng nghĩa với tích kiệm điện năng hơn. Hơn nữa, gas R410A khá thân thiện với không gian.
Bơm xả nước trong
Máy bơm xả nước trong có khả năng bơm nước ngưng tụ bên trong lên tới độ cao 1200mm từ máng nước thải ra trong quá trình sử dụng máy điều hòa
Khối hệ thống máy lọc nhiều lớp Multi Filters
Khối hệ thống máy lọc nhiều lớp: bao gồm máy lọc nano, máy lọc sliver, carbon, bio… giúp lọc ko khí hiệu suất
Thống số kỹ thuật Máy lạnh âm trần Casper 28.000BTU CH-28TL22
Máy lạnh âm trần Casper | CH-28TL22 | ||
Thông số cơ bản | Công suất định mức | BTU/h | 28000 |
Công suất tiêu tốn định mức | W | 1880 | |
Dòng điện định mức | A | 8,34 | |
Điện nguồn dàn lạnh | V/Ph/Hz | 220-240V/1/50Hz | |
Điện nguồn dàn nóng | V/Ph/Hz | 220-240V/1/50Hz | |
Gas | R410A | ||
Lượng gas nạp | g | 1320 | |
Lưu lượng gió(H/M/L) | m3/h | 2750 | |
Độ ồn | dB(A) | 60 | |
Dàn lạnh | Kích thước máy | mm | 835x835x250 |
Kích thước bao bì | mm | 910x910x310 | |
Kích thước mặt | mm | 950x950x55 | |
Kích thước bao bì mặt | mm | 1000x1000x100 | |
Trọng lượng dàn | Kg | 27,5 | |
Trọng lượng mặt | Kg | 5 | |
Dàn Nóng | Block | ASG240V1VMU | |
Động cơ quạt | CW69A | ||
Kích thước máy | mm | 822x302x655 | |
Kích thước bao bì | mm | 945x430x725 | |
Khối lượng tịnh | Kg | 45 | |
Ống | Đường kính ống lỏng | mm | 9,52 |
Đường kính ống gas | mm | 15,88 | |
Diện tích sử dụng đề xuất | m2 | 22-43 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.